Có 2 kết quả:

后继乏人 hòu jì fá rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ後繼乏人 hòu jì fá rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄈㄚˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 後繼無人|后继无人[hou4 ji4 wu2 ren2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 後繼無人|后继无人[hou4 ji4 wu2 ren2]

Bình luận 0